中文 Trung Quốc
征用
征用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đoạt
để sung
征用 征用 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to expropriate
to commandeer
征程 征程
征衣 征衣
征衫 征衫
征詢 征询
征途 征途
征馬 征马