中文 Trung Quốc
征服
征服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chinh phục
để chinh phục
để vanquish
征服 征服 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to conquer
to subdue
to vanquish
征服者 征服者
征用 征用
征程 征程
征衫 征衫
征討 征讨
征詢 征询