中文 Trung Quốc
征彸
征彸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sợ hãi
nặng sợ hãi
征彸 征彸 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
scared
badly frightened
征得 征得
征戍 征戍
征戰 征战
征斂無度 征敛无度
征旆 征旆
征服 征服