中文 Trung Quốc
征塵
征尘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bụi một hành trình dài
征塵 征尘 phát âm tiếng Việt:
[zheng1 chen2]
Giải thích tiếng Anh
the dust of a long journey
征夫 征夫
征帆 征帆
征彸 征彸
征戍 征戍
征戰 征战
征斂 征敛