中文 Trung Quốc
征
征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc hành trình
chuyến đi
cuộc thám hiểm
để đi trên dài chiến dịch
để tấn công
征 征 phát âm tiếng Việt:
[zheng1]
Giải thích tiếng Anh
journey
trip
expedition
to go on long campaign
to attack
征人 征人
征伐 征伐
征勦 征剿
征塵 征尘
征夫 征夫
征帆 征帆