中文 Trung Quốc- 征人
- 征人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- du lịch (trên một hành trình dài)
- người tham gia vào cuộc viễn chinh
- người lính đơn vị đồn trú
- tuyển dụng mới
征人 征人 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- traveler (on a long journey)
- participant in an expedition
- garrison soldier
- new recruit