中文 Trung Quốc
彷徨
彷徨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tốc độ trở lại và ra
để ngần ngại
để được indecisive
彷徨 彷徨 phát âm tiếng Việt:
[pang2 huang2]
Giải thích tiếng Anh
to pace back and forth
to hesitate
to be indecisive
彸 彸
役 役
役使 役使
役男 役男
役畜 役畜
役齡 役龄