中文 Trung Quốc
役使
役使
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa vào làm việc (công chức hay động vật)
để làm cho việc sử dụng cho lao động
役使 役使 phát âm tiếng Việt:
[yi4 shi3]
Giải thích tiếng Anh
to put to work (servant or animal)
to make use of for labor
役使動物 役使动物
役男 役男
役畜 役畜
彼 彼
彼一時此一時 彼一时此一时
彼倡此和 彼倡此和