中文 Trung Quốc
彸
彸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bồn chồn, kích động
彸 彸 phát âm tiếng Việt:
[zhong1]
Giải thích tiếng Anh
restless, agitated
役 役
役使 役使
役使動物 役使动物
役畜 役畜
役齡 役龄
彼 彼