中文 Trung Quốc
彈簧
弹簧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa xuân
彈簧 弹簧 phát âm tiếng Việt:
[tan2 huang2]
Giải thích tiếng Anh
spring
彈簧刀 弹簧刀
彈簧墊圈 弹簧垫圈
彈簧秤 弹簧秤
彈簧門 弹簧门
彈糾 弹纠
彈花 弹花