中文 Trung Quốc
彈花
弹花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm mềm bông sợi bởi fluffing
彈花 弹花 phát âm tiếng Việt:
[tan2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
to soften cotton fiber by fluffing
彈藥 弹药
彈藥庫 弹药库
彈藥補給站 弹药补给站
彈跳 弹跳
彈跳板 弹跳板
彈道 弹道