中文 Trung Quốc
彈簧秤
弹簧秤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự cân bằng của mùa xuân
彈簧秤 弹簧秤 phát âm tiếng Việt:
[tan2 huang2 cheng4]
Giải thích tiếng Anh
spring balance
彈簧鎖 弹簧锁
彈簧門 弹簧门
彈糾 弹纠
彈藥 弹药
彈藥庫 弹药库
彈藥補給站 弹药补给站