中文 Trung Quốc
彈夾
弹夹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạn clip
mực clip
tạp chí (cho đạn)
彈夾 弹夹 phát âm tiếng Việt:
[dan4 jia1]
Giải thích tiếng Anh
ammunition clip
cartridge clip
magazine (for ammunition)
彈奏 弹奏
彈子 弹子
彈子 弹子
彈孔 弹孔
彈射 弹射
彈射出 弹射出