中文 Trung Quốc
彈孔
弹孔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bullet lỗ
彈孔 弹孔 phát âm tiếng Việt:
[dan4 kong3]
Giải thích tiếng Anh
bullet hole
彈射 弹射
彈射出 弹射出
彈射座椅 弹射座椅
彈弓 弹弓
彈性 弹性
彈性形變 弹性形变