中文 Trung Quốc
彈射出
弹射出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để máy phóng
để bắn
彈射出 弹射出 phát âm tiếng Việt:
[tan2 she4 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to catapult
to shoot
彈射座椅 弹射座椅
彈射座艙 弹射座舱
彈弓 弹弓
彈性形變 弹性形变
彈性模量 弹性模量
彈指 弹指