中文 Trung Quốc
  • 強徵 繁體中文 tranditional chinese強徵
  • 强征 简体中文 tranditional chinese强征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bấm vào dịch vụ
  • để gây ấn tượng với
  • để sung
強徵 强征 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang3 zheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to press into service
  • to impress
  • to commandeer