中文 Trung Quốc
強忍
强忍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chống lại (với nhiều khó khăn)
強忍 强忍 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 ren3]
Giải thích tiếng Anh
to resist (with great difficulty)
強忍悲痛 强忍悲痛
強悍 强悍
強打 强打
強攻 强攻
強敵 强敌
強暴 强暴