中文 Trung Quốc
強心劑
强心剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất kích thích tim
強心劑 强心剂 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 xin1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
cardiac stimulant
強心針 强心针
強忍 强忍
強忍悲痛 强忍悲痛
強打 强打
強拉 强拉
強攻 强攻