中文 Trung Quốc
強弱
强弱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạnh hay yếu
cường độ
số tiền của lực lượng hoặc áp lực
強弱 强弱 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 ruo4]
Giải thích tiếng Anh
strong or weak
intensity
amount of force or pressure
強徵 强征
強心劑 强心剂
強心針 强心针
強忍悲痛 强忍悲痛
強悍 强悍
強打 强打