中文 Trung Quốc
強姦罪
强奸罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiếp dâm
強姦罪 强奸罪 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 jian1 zui4]
Giải thích tiếng Anh
rape
強子 强子
強將手下無弱兵 强将手下无弱兵
強幹 强干
強弩之末 强弩之末
強弱 强弱
強徵 强征