中文 Trung Quốc
  • 強佔 繁體中文 tranditional chinese強佔
  • 强占 简体中文 tranditional chinese强占
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chiếm bởi lực lượng
強佔 强占 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang2 zhan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to occupy by force