中文 Trung Quốc
  • 強兵 繁體中文 tranditional chinese強兵
  • 强兵 简体中文 tranditional chinese强兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • binh sĩ mạnh mẽ
  • làm cho quân đội mạnh mẽ (khẩu hiệu chính trị)
強兵 强兵 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang2 bing1]

Giải thích tiếng Anh
  • strong soldiers
  • make the military powerful (political slogan)