中文 Trung Quốc
強使
强使
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để buộc
bắt buộc
強使 强使 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 shi3]
Giải thích tiếng Anh
to force
to oblige
強健 强健
強兵 强兵
強制 强制
強力膠 强力胶
強加 强加
強勁 强劲