中文 Trung Quốc
張店區
张店区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zhangdian huyện truy bác thành phố 淄博市 [Zi1 bo2 shi4], Shandong
張店區 张店区 phát âm tiếng Việt:
[Zhang1 dian4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Zhangdian district of Zibo city 淄博市[Zi1 bo2 shi4], Shandong
張廷玉 张廷玉
張弛 张弛
張心 张心
張怡 张怡
張怡寧 张怡宁
張惠妹 张惠妹