中文 Trung Quốc
  • 張弛 繁體中文 tranditional chinese張弛
  • 张弛 简体中文 tranditional chinese张弛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • căng thẳng và thư giãn
張弛 张弛 phát âm tiếng Việt:
  • [zhang1 chi2]

Giải thích tiếng Anh
  • tension and relaxation