中文 Trung Quốc
張心
张心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được gặp rắc rối
để được quan tâm
張心 张心 phát âm tiếng Việt:
[zhang1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to be troubled
to be concerned
張志新 张志新
張怡 张怡
張怡寧 张怡宁
張惶 张惶
張愛玲 张爱玲
張戎 张戎