中文 Trung Quốc
巡洋艦
巡洋舰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu tuần dương hạng (tàu sân bay)
tàu tuần dương chiến đấu
巡洋艦 巡洋舰 phát âm tiếng Việt:
[xun2 yang2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
cruiser (warship)
battle cruiser
巡測儀 巡测仪
巡航 巡航
巡航導彈 巡航导弹
巡警 巡警
巡迴 巡回
巡迴分析端口 巡回分析端口