中文 Trung Quốc
巡迴
巡回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi xung quanh thành phố
đi lang thang
巡迴 巡回 phát âm tiếng Việt:
[xun2 hui2]
Giải thích tiếng Anh
to go around
to roam
巡迴分析端口 巡回分析端口
巡遊 巡游
巡邏 巡逻
巡邏艇 巡逻艇
巡邏車 巡逻车
巡邏隊 巡逻队