中文 Trung Quốc
巡航導彈
巡航导弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên lửa hành trình
巡航導彈 巡航导弹 phát âm tiếng Việt:
[xun2 hang2 dao3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
cruise missile
巡視 巡视
巡警 巡警
巡迴 巡回
巡遊 巡游
巡邏 巡逻
巡邏船 巡逻船