中文 Trung Quốc
川西
川西
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tứ Xuyên phía tây
川西 川西 phát âm tiếng Việt:
[Chuan1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
Western Sichuan
川貝 川贝
川資 川资
川震 川震
川黨參 川党参
州 州
州伯 州伯