中文 Trung Quốc
州伯
州伯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thống đốc (một tỉnh)
tỉnh trưởng (cũ)
州伯 州伯 phát âm tiếng Việt:
[zhou1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
governor (of a province)
provincial chief (old)
州界 州界
州立 州立
州立大學 州立大学
巟 巟
巠 巠
巡 巡