中文 Trung Quốc
川資
川资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí đi lại
川資 川资 phát âm tiếng Việt:
[chuan1 zi1]
Giải thích tiếng Anh
travel expenses
川震 川震
川黨 川党
川黨參 川党参
州伯 州伯
州界 州界
州立 州立