中文 Trung Quốc
川端康成
川端康成
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kawabata Yasunari, giải thưởng Nobel văn học Nhật bản
川端康成 川端康成 phát âm tiếng Việt:
[Chuan1 duan1 Kang1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
Kawabata Yasunari, Japanese literature Nobel laureate
川芎 川芎
川菜 川菜
川藏 川藏
川西 川西
川貝 川贝
川資 川资