中文 Trung Quốc
  • 嶄齊 繁體中文 tranditional chinese嶄齊
  • 崭齐 简体中文 tranditional chinese崭齐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có trật tự
  • gọn gàng
嶄齊 崭齐 phát âm tiếng Việt:
  • [zhan3 qi2]

Giải thích tiếng Anh
  • orderly
  • tidy