中文 Trung Quốc
  • 嶄 繁體中文 tranditional chinese
  • 崭 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • precipitous
  • cao
  • Rất
嶄 崭 phát âm tiếng Việt:
  • [zhan3]

Giải thích tiếng Anh
  • high
  • very