中文 Trung Quốc
嶄
崭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
precipitous
cao
Rất
嶄 崭 phát âm tiếng Việt:
[zhan3]
Giải thích tiếng Anh
high
very
嶄亮 崭亮
嶄勁 崭劲
嶄新 崭新
嶄然 崭然
嶄露頭角 崭露头角
嶄齊 崭齐