中文 Trung Quốc
廁
厕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng nghỉ ngơi
nhà vệ sinh
vệ sinh
Xem 茅廁|茅厕 [mao2 si5]
廁 厕 phát âm tiếng Việt:
[si4]
Giải thích tiếng Anh
see 茅廁|茅厕[mao2 si5]
廁具 厕具
廁所 厕所
廁紙 厕纸
廂 厢
廂式車 厢式车
廂房 厢房