中文 Trung Quốc
廂式車
厢式车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Van
廂式車 厢式车 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 shi4 che1]
Giải thích tiếng Anh
van
廂房 厢房
廃 廃
廄 厩
廈 厦
廈 厦
廈門 厦门