中文 Trung Quốc
廁所
厕所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà vệ sinh
vệ sinh
CL:間|间 [jian1], 處|处 [chu4]
廁所 厕所 phát âm tiếng Việt:
[ce4 suo3]
Giải thích tiếng Anh
toilet
lavatory
CL:間|间[jian1],處|处[chu4]
廁紙 厕纸
廁身 厕身
廂 厢
廂房 厢房
廃 廃
廄 厩