中文 Trung Quốc
庿
庿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 廟|庙 [miao4]
庿 庿 phát âm tiếng Việt:
[miao4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 廟|庙[miao4]
廀 廀
廁 厕
廁 厕
廁所 厕所
廁紙 厕纸
廁身 厕身