中文 Trung Quốc
庸碌無能
庸碌无能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầm thường và không đủ năng lực
庸碌無能 庸碌无能 phát âm tiếng Việt:
[yong1 lu4 wu2 neng2]
Giải thích tiếng Anh
mediocre and incompetent
庸醫 庸医
庹 庹
庻 庶
庾 庾
庾信 庾信
庿 庿