中文 Trung Quốc
  • 庸醫 繁體中文 tranditional chinese庸醫
  • 庸医 简体中文 tranditional chinese庸医
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lang băm
  • lang băm
庸醫 庸医 phát âm tiếng Việt:
  • [yong1 yi1]

Giải thích tiếng Anh
  • quack
  • charlatan