中文 Trung Quốc
康斯坦茨
康斯坦茨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Konstanz (Đức)
康斯坦茨 康斯坦茨 phát âm tiếng Việt:
[Kang1 si1 tan3 ci2]
Giải thích tiếng Anh
Konstanz (Germany)
康有為 康有为
康樂 康乐
康樂縣 康乐县
康泰 康泰
康涅狄格 康涅狄格
康涅狄格州 康涅狄格州