中文 Trung Quốc
康泰
康泰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
an toàn và lành mạnh
康泰 康泰 phát âm tiếng Việt:
[kang1 tai4]
Giải thích tiếng Anh
safe and healthy
康涅狄格 康涅狄格
康涅狄格州 康涅狄格州
康熙 康熙
康生 康生
康白度 康白度
康科德 康科德