中文 Trung Quốc
康涅狄格州
康涅狄格州
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Connecticut, Hoa Kỳ
康涅狄格州 康涅狄格州 phát âm tiếng Việt:
[Kang1 nie4 di2 ge2 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
Connecticut, US state
康熙 康熙
康熙字典 康熙字典
康生 康生
康科德 康科德
康縣 康县
康莊大道 康庄大道