中文 Trung Quốc
  • 庫姆塔格沙漠 繁體中文 tranditional chinese庫姆塔格沙漠
  • 库姆塔格沙漠 简体中文 tranditional chinese库姆塔格沙漠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Kumutage (hoặc Kumtag) sa mạc, Tây Bắc Trung Quốc
庫姆塔格沙漠 库姆塔格沙漠 phát âm tiếng Việt:
  • [Ku4 mu3 ta3 ge2 Sha1 mo4]

Giải thích tiếng Anh
  • Kumutage (or Kumtag) Desert, northwestern China