中文 Trung Quốc
庫德斯坦
库德斯坦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kurdistan
庫德斯坦 库德斯坦 phát âm tiếng Việt:
[Ku4 de2 si1 tan3]
Giải thích tiếng Anh
Kurdistan
庫房 库房
庫木吐拉千佛洞 库木吐拉千佛洞
庫模塊 库模块
庫爾勒 库尔勒
庫爾勒市 库尔勒市
庫爾尼科娃 库尔尼科娃