中文 Trung Quốc
庫工黨
库工党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho Đảng Lao động Kurdistan
庫工黨 库工党 phát âm tiếng Việt:
[Ku4 Gong1 dang3]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for Kurdistan Workers' Party
庫布里克 库布里克
庫德 库德
庫德斯坦 库德斯坦
庫木吐拉千佛洞 库木吐拉千佛洞
庫模塊 库模块
庫爾 库尔