中文 Trung Quốc
幸運兒
幸运儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người chiến thắng
Anh chàng may mắn
người đã luôn luôn được tốt phá vỡ
幸運兒 幸运儿 phát âm tiếng Việt:
[xing4 yun4 er2]
Giải thích tiếng Anh
winner
lucky guy
person who always gets good breaks
幸運抽獎 幸运抽奖
幹 干
幹事 干事
幹仗 干仗
幹勁 干劲
幹啥 干啥