中文 Trung Quốc
幸虧
幸亏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
may mắn thay
may mắn
幸虧 幸亏 phát âm tiếng Việt:
[xing4 kui1]
Giải thích tiếng Anh
fortunately
luckily
幸進 幸进
幸運 幸运
幸運兒 幸运儿
幹 干
幹事 干事
幹事長 干事长