中文 Trung Quốc
年度報告
年度报告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo cáo thường niên
年度報告 年度报告 phát âm tiếng Việt:
[nian2 du4 bao4 gao4]
Giải thích tiếng Anh
annual report
年度大會 年度大会
年度股東大會 年度股东大会
年度預算 年度预算
年息 年息
年成 年成
年收入 年收入